

Với kinh nghiệm làm việc nhiều năm trong lĩnh vực du học Nhật Bản, Trung Tâm Tiền Phong đưa ra danh sách các trường Nhật ngữ uy tín ở Tokyo khi du học Nhật Bản. Danh sách này được tổng hợp dựa trên những tiêu chí phù hợp với du học sinh Việt Nam: học phí, chương trình giảng dạy, cơ sở vật chất, cơ hội việc làm, tỷ lệ đỗ COE.
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ UY TÍN Ở TOKYO
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Học Phí |
Trường Nhật ngữ Tokyo World |
1-13-24, Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, |
776,000 ¥/năm |
Trường Nhật Ngữ Waseda Edu |
16 Hiranuma Bldg., 8-1 Ogawa-machi, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa 210-0023 |
787,000 ¥/năm |
Trường Nhật Ngữ Akamonkai |
6-39-12, Higashi Nippori, Arakawa-ku, Tokyo, 116-0014 |
720,000 ¥/năm |
Trường Nhật Ngữ An Language School |
- Cơ sở 1(Ikebukuro school): 2-41-19 Minami Ikebukuro Toshimaku, Tokyo - Cơ sở 2 (Narimasu Schoo): 3-10-4 Narimasu Itabashiku, Tokyo, Japan. - Cơ sở 3 (Nerima School): 6-1-10 Kasugacho Nerimasu, Tokyo, Japan. |
729,680 ¥/năm |
Trường Nhật Ngữ System Toyo Gaigo |
Kita-ku Higashi Tabata 1-6-6 |
777,000 ¥/năm |
Viện nghiên cứu Nhật ngữ Tokyo |
2F 2-4-15 Okubo Shinjuku, Tokyo |
635,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Ohara |
No.3-4, 1-Chome, Nishikanda, Chiyoda-district, Tokyo JAPAN |
540,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ MCA |
Dai3 Yamahiro Bldg.Kitashinnjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan 169-0074 |
600,000 ¥/năm |
Học viện Manabi Tokyo |
- Phân viện Nagano: 2-3-1 YCC Bldg, Ote, Ueda-Shi, Nagano, Japan, 386-0024 - Phân viện Tokyo: 2-10-5 Ryogoku Bldg., Sumida-ku, Tokyo, Japan, 130-0026 - Phân viện Tokyo: 2-10-5 Ryogoku Bldg., Sumida-ku, Tokyo, Japan, 130-0026 |
743,040 ¥/năm |
Trường Nhật Ngữ Jin Tokyo |
Tòa nhà CT, 1-27-12Tabatashin-machi, Kita-ku, Tokyo 114-0012 |
598,500 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Tokyo Johoku |
5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo, Japan, 121-0813 |
540,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ D.B.C Japanese Language School |
Trụ sở chính tại số 2-51-8 Nishinippori Arakawa-ku thủ đô Tokyo - Nhật Bản |
761,500 ¥/năm |
Học viện giáo dục quốc tế Aoyama |
Hòm thư 107 – 0062. Tokyo to, Minato ku, Minami Aoyama 3 – 8 – 40 Tầng 3 tòa nhà Aoyama Center1 |
930,000 ¥/ 1 năm 3 tháng |
Trường Nhật ngữ Quốc tế Fuji |
1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, 169-0074, Nhật Bản |
790,000 ¥/ 1 năm 3 tháng |
Học viện ngôn ngữ East West Nhật Bản |
Cách Ga Higashi-Nakano 1 km hoặc cách Ga Nakano 1.5 km |
685,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ quốc tế Hotsuma |
4-20-12 Usaminami, Gifu-shi, Gifu-Ken |
720,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Human Academy |
Midosuji MID bldg. 9F 4-3-2Minamisemba |
583,200 ¥/năm |
Học viện Giao lưu Quốc tế Tokyo |
Hachioji, 2-3-16 Sennin-cho, Hachioji City, Tokyo |
725,000 ¥/ 1 năm 3 tháng |
Trường Nhật Ngữ ALA |
Dai-ni Tobundo Bldg., 2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 162-0824 |
595,500 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ ICLC |
Sunhills Tabaru 2F, 1-4-1 Tabaru, Naha-shi, Okinawa 901-0156 |
550,000 ¥/năm |
Trường Kinh doanh Quốc tế ISB |
Sunhills Tabaru 2F, 1-4-1 Tabaru, Naha-shi, Okinawa 901-0156 |
560,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ ISI |
2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
660,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Kinoshita Campus |
3-23-8,Kinoshita Building,Oshima,Koto-Ku, Tokyo, Japan |
592,200 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ JCLI |
2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toky |
648,000 ¥/năm |
Học viện ngôn ngữ Kyoshin |
3 chi nhánh ở Tokyo là Shinjuku, Shibuya và Akihabara |
853,200 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Midream |
2-7-11 Hyakunincho Shinjuku-ku Tokyo |
600,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Shinpo |
Sumida-ku Kikukawa 1-15-2 |
560,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Sendagaya |
1 Chome-1-6 Shimoochiai, Shinjuku, Tokyo |
690,000 ¥/năm |
Học viện ngôn ngữ Samu |
2-1-6 Hyakunin-cho Shinjuku-ku Tokyo |
583,200 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Shurin |
3-4-7 Ojima, Koto-ku, Tokyo, Japan |
500,000 ¥/năm |
Học viện Nhật ngữ Quốc tế ICEA |
3-36-4 Nihonbashihamacho, Chuo-ku, Tokyo 103-0007 |
540,000 ¥/năm |
Học viện ngoại ngữ Shinwa |
2-14-30, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan |
600,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ trung ương Tokyo |
1-17-1 Nishi Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo |
630,000 ¥/năm |
Học viện Nhật ngữ Kohwa |
11-2 Higashidacho, Kawasaki-ku Kawasaki-shi, Kanagawa |
600,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Tokyo Hirata |
906-2 Fussa, Fussa-shi, Tokyo |
583,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ TCC |
5-28-4Arai, nakano-ku,165-0026,Tokyo, Japan |
540,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Sanritsu |
1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074 |
504,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ TOPA 21 |
1-21-3 Koenjikita Suginama-ku Tokyo 166-0002 |
620,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Joto |
Katsushika-ku Nishi Kameari 1-26-15 |
850,500 ¥/ 1 năm 6 tháng |
Trường Nhật ngữ Toshin |
3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
600,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Unitas |
22 Sankyo Bldg.2, 2-2-9 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 |
520,000 ¥/năm |
Học viện Nhật ngữ Victoria |
Tòa nhà Victoria Yoyogi, 3-8-4 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo-to, 151-0053 |
637,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ Westcoast |
35-13 Higashimine-machi, Ota-ku, Tokyo 145-0074 |
623,000 ¥/năm |
Học viện Nhật ngữ Yu |
2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 |
636,000 ¥/năm |
Trường Nhật ngữ quốc tế Tokyo Waseda |
2-31-11 Kabukicho, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan |
618,000 ¥/năm |
Học viện quốc tế Towa |
13-32 Hiyoshicho,Hachioji-shi,Tokyo,193-0836,Japan |
641,000 ¥/năm |
Trên đây là danh sách các trường nhật ngữ uy tín ở tokyo các bạn hãy tham khảo và lựa chọn cho mình một ngôi trường phù hợp. Hoặc liên hệ tới Trung tâm Tiền Phong qua hotline: 0948.805.555 để được hỗ trợ tư vấn nhé.
Gửi yêu cầu tư vấn thành công!
Xin vui lòng đợi,
Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn!
Một Số Lưu Ý
Du học Đài Loan là chủ đề được nhiều bạn trẻ quan tâm. Không ít ...
Ngoài Tokyo ra thì Osaka cũng là một địa điểm du học yêu thích của ...
Cùng Trung Tâm Tiền Phong tìm hiểu các trường Nhật ngữ uy tín ở Tokyo ...
Đối với một số bạn không nổi trội về học vấn hoặc mong muốn có ...
Hôm nay, Trung tâm Tiền Phong sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về thời gian ...